nhiễm sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm sắc+ noun
- chromatism
- nhiễm sắc thể
chromosome
- nhiễm sắc thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm sắc"
- Những từ có chứa "nhiễm sắc":
nhiễm sắc nhiễm sắc thể - Những từ có chứa "nhiễm sắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 446